Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
long shot


noun
1. a venture that involves great risk but promises great rewards (Freq. 1)
Hypernyms:
gamble
2. a contestant that is unlikely to win
Hypernyms:
contestant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.